Câu tường thuật trong IELTS Speaking

Bài thi Speaking của IELTS sẽ xuất hiện nhiều dạng câu hỏi mà trong đó thí sinh phải kể về các sự kiện trong quá khứ, ví dụ như lời nói hoặc lời khuyên từ người khác đối với thí sinh. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, thí sinh cũng cần nêu ra ý kiến hoặc nhận định từ những nhóm người khác nhau để chứng minh cho luận điểm của mình. Để truyền đạt lại những nội dung này, thí sinh cần sử dụng ngữ pháp câu tường thuật để thuật lại một hành động hay một lời nói của bất kỳ cá nhân nào như một cách gián tiếp trình bày lại sự việc. Vậy hãy cùng EFOS tìm hiểu về câu tường thuật và cách dùng trong IELTS Speaking nhé.

 

Các loại câu tường thuật

  1. Câu tường thuật trực tiếp (Direct Speech)

Câu tường thuật trực tiếp dùng để truyền đạt lại chính xác nội dung và từ ngữ mà một người đã nói trước đó. Trong câu tường thuật trực tiếp, động từ tường thuật là “say”, “tell”, “claim”,… được chia ở thì quá khứ. Nội dung lời nói được đặt trong dấu ngoặc kép và thí sinh phải giữ nguyên văn câu nói, không được phép thay đổi từ ngữ trong câu.

Ví dụ: He said, “We decided to open a restaurant to serve local people.”

Khi sử dụng câu tường thuật trực tiếp trong bài IELTS Speaking, thí sinh cần phải chú trọng sử dụng ngữ điệu lên xuống giọng, và đặc biệt là ngắt nghỉ câu phù hợp để giám khảo có thể phân biệt giữa câu tường thuật và các câu nói khác của thí sinh.

 

  1. Câu tường thuật gián tiếp (Indirect Speech/Reported Speech)

Đối với những bạn chưa có ngữ điệu phát âm tốt thì sử dụng câu tường thuật gián tiếp là lựa chọn an toàn hơn khi tường thuật lại lời nói hay hành động của một ai đó. Giống với câu tường thuật trực tiếp, câu tường thuật gián tiếp cũng được sử dụng để truyền đạt lại nội dung đã nói trong quá khứ khi thí sinh đề cập đến ai đó. Tuy nhiên, câu tường thuật gián tiếp chú trọng về nội dung cần truyền đạt hơn là từng câu từng chữ chính xác như ở câu tường thuật trực tiếp. Nói cách khác, thí sinh sẽ truyền đạt lại nội dung câu nói bằng cách paraphrase thay vì thuật lại nguyên văn câu nói của một ai đó.  

  1. Tường thuật gián tiếp một lời nói

Câu tường thuật gián tiếp của một lời nói sẽ có 2 vế, được nối với nhau bằng từ “that”:

  • Vế tường thuật: Người trực tiếp nói nội dung được tường thuật + Động từ tường thuật (say, tell, believe, admit, claim, explain,…)
  • Vế nội dung: Chi tiết nội dung được tường thuật qua cách diễn đạt của thí sinh

Ví dụ: Tom said that his parents were going to live in Berlin.

Lưu ý:

  • Động từ trong vế tường thuật thường được dùng ở thì quá khứ đơn.
  • Trong trường hợp thí sinh truyền đạt một sự thật hay niềm tin đang phổ biến ở hiện tại thì động từ được chia ở thì hiện tại đơn.
  • Động từ trong vế nội dung được lùi lại một thì so với thời gian người nói trực tiếp truyền đạt nội dung này.
  • Thí sinh cần thay đổi từ chỉ thời gian, vị trí ở vế nội dung sao cho phù hợp với thì động từ.
  1. Tường thuật gián tiếp một mệnh lệnh hoặc một lời khuyên

Tương tự như cau tường thuật gián tiếp của một lời nói, câu tường thuật gián tiêp một mệnh lệnh hay lời khuyên cũng có 2 vế câu:

  • Vế tường thuật: Người trực tiếp nói ra nội dung được tường thuật + Động từ (advise, order, request, command, encourage, warn,…) + Người nhận lời khuyên, mệnh lệnh
  • Vế nội dung: bắt đầu bằng động từ nguyên thể có “to” (to V) chỉ hành động được khuyên làm hoặc được ra lệnh.

Ví dụ: She advised me to study abroad.

 

Câu tường thuật trong IELTS Speaking

Speaking Part 2

Thí sinh có thể áp dụng câu tường thuật trong các dạng đề yêu cầu miêu tả sự kiện có bao gồm sự tương tác giữa hai người.

Ví dụ: Describe a time when you helped someone.

Câu trả lời mẫu sử dụng câu tường thuật: I’d like to talk with you about my recent experience of helping a boy who was lost in the supermarket. Well, I saw him crying in the corner of the supermarket. I asked him, if he was okay, if he was lost, and where his mom was. And he replied that he couldn’t find his mom.

 

Speaking Part 3

  • Dạng câu hỏi đưa ra giải thích: Thí sinh có thể dùng câu tường thuật gián tiếp để đưa ra suy nghĩ, niềm tin của số đông để giải thích.

Ví dụ: Is family important in your country?

People in my country believe that family comes first and they put their family ahead of anything else. They would do anything for the family and I am proud that family bonding in my country is quite strong.

  • Dạng câu hỏi nêu ý kiến: Thí sinh có thể sử dụng câu tường thuật để nêu lên quan điểm, ý kiến của những nhóm người khác và đánh giá các quan điểm này.

Ví dụ: Do you think young boys and girls should play together?

I think young boys and girls should play together. This not only helps them to learn how to communicate with the other gender who often have very different interests and perspectives, but this also gives them an opportunity to have better understanding about their feelings and different kinds of relationships, whether they are some innocent crushes or friendships. Some parents tell their kids not to involve in relationships at a young age, yet I think this advice is completely flawed. Children should have the right to interact with others and develop their own feelings and relationships.

 

Qua bài viết này, các bạn có thể nắm rõ được định nghĩa và cách dùng câu tường thuật để áp dụng trong bài IELTS Speaking, giúp tăng điểm ngữ pháp cũng như làm nội dung bài nói trở nên sinh động hơn khi truyền tải lời nói và quan điểm từ các đối tượng người khác nhau. Chúc các bạn luyện tập tốt để sử dụng câu tường thuật một cách thành thạo trong IELTS Speaking.

 

091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager