Cách làm dạng bài Map của IELTS Writing Task 1

Một trong những dạng bài khó nhất của IELTS Writing là dạng bài Map. Nhiều học sinh vẫn còn lạ lẫm và chưa có chiến lược đối với các dạng bài Map. Hãy cùng EFOS tìm hiểu kỹ về dạng bài này  để có được một bài Writing Task 1 hoàn chỉnh đúng yêu cầu nhé.

 

Định nghĩa dạng Map của IELTS Writing Task 1

Dạng Map của IELTS Writing Task 1 là dạng bài miêu tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó (ví dụ: khu dân cư, thành phố, trường học) trong một khoảng thời gian nhất định. Vì tần suất xuất hiện của dạng bài Map thấp hơn so với các dạng bài khác của Writing Task 1, nên nhiều thí sinh chưa quen với dạng bài này và chưa có kinh nghiệm để viết bài.

Các dạng Map trong IELTS Writing Task 1

  1. Dạng 1 bản đồ:

Dạng 1 bản đồ yêu cầu thí sinh sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả một bản đồ. Dạng này thường ít gặp hơn các dạng khác vì không có sự so sánh nào để thí sinh thể hiện khả năng viết của mình.

  1. Dạng nhiều bản đồ:

Ở dạng này, đề bài sẽ cung cấp từ 2 bản đồ trở lên để miêu tả cùng một khu vực ở các thời điểm khác nhau. Dạng nhiều bản đồ yêu cầu thí sinh chọn các chi tiết, miêu tả và so sánh các bản đồ nhằm mục đích làm rõ sự thay đổi. Thông thường với dạng này, thí sinh nên dùng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai tuỳ theo thời gian của bản đồ ở đề bài cho.

  • Dạng 1 bản đồ trong hiện tại và 1 bản đồ trong tương lai: thí sinh cần sử dụng thì hiện tại và thì tương lai để mô tả sự phát triển trong tương lai của một khu vực (ví dụ: thành phố, thị trấn…)
  • Dạng 2 bản đồ trong quá khứ và 1 bản đồ ở hiện tại: thí sinh phải sử dụng thì hiện tại và quá khứ để miêu tả bản đồ và sự phát triển của một địa điểm nào đó. Ngoài ra, thí sinh nên sử dụng các mẫu câu bị động cho các chủ ngữ chỉ địa điểm và các sự vật trong bài viết.

Bố cục một bài viết dạng Map gồm nhiều bản đồ

  1. Mở bài: Introduction

Trong phần mở bài, thí sinh cần viết lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để paraphrase và vẫn giữ nguyên ý chính bao quát nội dung toàn bộ bài.

  1. Đoạn Overview

Thí sinh nên mô tả sơ qua về 2 bản đồ và những sự khác biệt đáng chú ý nhất giữa chúng.

Một số cụm danh từ để nói về sự khác biệt giữa 2 bản đồ thường dùng:

  • The relocation and expansion of X: sự di dời và mở rộng của X
  • The replacement of X for Y: sự thay thế X (cái cũ) cho Y (cái mới)
  • The addition of X: sự thêm vào của X
  • The erection of X: sự xây dựng thêm X
  • The disappearance of X: sự biến mất của X
  1. Thân bài:
  • Main paragraph 1: Luận điểm chính 1 miêu tả những thay đổi lớn đã xảy ra.
  • Main paragraph 2: Luận điểm chính 2 miêu tả những thay đổi lớn đã xảy ra.

Ngôn ngữ thông dụng trong IELTS Writing Task 1 Maps

  1. Ngôn ngữ chỉ phương hướng
  • Top lefthand corner, left-hand side, bottom left-hand corner
  • Top, Middle/Centre, Bottom
  • Top righthand corner, right-hand side, bottom right-hand corner
  1. Ngôn ngữ miêu tả vị trí
  • Opposite, in front of, close proximity, a long distance away from, surround, midway/halfway, between, in the middle of
  • At right angles to/perpedicurlar to, parallel to
  1. Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi giữa các bản đồ

Việc so sánh và đưa ra điểm khác biệt giữa các bản đồ sẽ làm nổi bật sự thay đổi điển hình của dạng bài Map. Dưới đây là một số cấu trúc có thể sử dụng để miêu tả sự thay đổi của các đối tượng thường gặp trong dạng Map của IELTS Writing Task 1.

  • Building:
    • Built, constructed, erected: được xây lên
    • Renovated, reconstructed, modernized: được xây lại, được cải tạo
    • Converted, transformed (into sth): được biến đổi thành…
    • Replaced (by sth): được thế chỗ bởi…
    • Relocated (to somewhere): được di dời tới…
    • Extended, expanded: được mở rộng
    • Demolished, knocked down, flattened: bị dỡ bỏ
  • Trees/Forest:
    • Cut-down, chopped down: bị chặt hạ
    • Cleared (to make way for sth): bị xoá sổ để dành chỗ cho thứ gì đó
    • Planted: được trồng
  • Bridge, port, road, railway
    • Constructed, built, erected: được xây lên
    • Extended, expanded, widen: được mở rộng
    • Reopened: được khôi phục
  • Amenities
    • Opened up, set up, established: được xây dựng
    • Developed, expanded: được mở rộng

 

Bài viết trên là một số thông tin cơ bản và cần thiết, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về dạng bài Map của IELTS Writing Task 1 để có thể chuẩn bị tốt cách viết bài.

091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager