Các từ vựng quan trọng trong IELTS Writing Topic: Children

Nhân dịp ngày Quốc tế Thiếu nhi 1/6, EFOS xin gửi tới các bạn bài viết về những từ vựng quan trọng trong chủ đề “Children” của IELTS Writing. Đây cũng là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Writing. Hãy cùng EFOS tìm hiểu những từ vựng về chủ đề này và cách dùng của chúng nhé.

Từ đồng nghĩa “Children” và “Kids”

“Children” và “Kids” là 2 từ vựng thông dụng để chỉ trẻ em ở mọi độ tuổi hoặc khi người nói muốn nhắc tới con cái của mình. Về định nghĩa trong từ điển, 2 từ trên gần như không có sự khác biệt cụ thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định mà người viết cần sử dụng “Children” hoặc “Kids” sao cho phù hợp.

  • Child (số ít) – Children (số nhiều): sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng của văn viết học thuật (formal language) cũng như cách giao tiếp thông thường (informal language) khi người nói muốn nhắc đến trẻ em một cách chung chung, không hướng tới một người nghe nào cụ thể. 

Ví dụ: Playing video games brings out some drawbacks for children/Don’t let the children play video games too much!

  • Kid (số ít) – Kids (số nhiều): sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường (informal language) nhằm tạo cảm giác gần gũi và thể hiện tính cá nhân hoá trong câu nói.

Ví dụ: Playing video games is sometimes not good for kids. So don’t let your kids play video games too often!

 

Các từ vựng thông dụng trong chủ đề “Children”

Infant/Baby/Toddler

Những từ trên đều để chỉ trẻ em sơ sinh hoặc trẻ em nhỏ. Tuy nhiên, mỗi từ sẽ mang nét nghĩa khác nhau cũng như ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.

  • Infant (n): trẻ em dưới 1-2 tuổi -> Ví dụ: Infants under 2 years of age must travel on an adult’s lap.

Infant (adj): thuộc cấp bậc tiểu học -> Ví dụ: Infant teachers, infant school.

  • Baby (n): trẻ em chưa biết đi và nói (dưới 1 tuổi), được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng học thuật cũng như giao tiếp thông thường.

Ví dụ: It is reported that over 1 million of babies are born every year in Vietnam/She is having a baby in next spring.

  • Toddler (n): trẻ em đang học hoặc vừa mới biết đi và nói (1 – 3 tuổi), được coi như là một thuật ngữ được sử dụng trong văn học thuật như các bài báo cáo hoặc bài luận về sức khoẻ và y tế

Ví dụ: A toddler may experience slow physical growth during this time but a tremendous intellectual and social development.

Về cách dùng và ngữ nghĩa, từ “infant” có thể sử dụng thay thế cho từ “baby” và “toddler” trong một số trường hợp cụ thể.

 

Juvenile/Adolescent/Teenager

Các từ trên đều mang nghĩa là “trẻ vị thành niên”. Tuy nhiên, tuỳ vào ngữ cảnh mà người viết cần chọn từ chính xác để sử dụng.

  • Juvenile (n): người chưa đủ 18 tuổi, thường xuất hiện trong ngôn ngữ viết học thuật, đặc biệt là các văn bản liên quan đến pháp luật.

Juvenile (adj): liên quan hoặc mang đặc tính của trẻ vị thành niên.

Ví dụ: Juveniles are not permitted to drink alcohol in many countries.

  • Adolescent (n): người trẻ đang trong giai đoạn phát triển thành người lớn cả về thể chất lẫn tinh thần (12 – 21 tuổi), được sử dụng cả trong văn viết học thuật lẫn giao tiếp đời thường.

Adolescent (adj): trong giai đoạn phát triển thành người lớn cả về cơ thể và trí tuệ của trẻ.

Ví dụ: Many parents find it hard to relate to their adolescent children/I teach in a middle school because I like young adolescents.

  • Teenager (n): người trong độ tuổi từ 13 đến 19 tuổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc một số ít văn viết như báo và tạp chí.

Ví dụ: Many  parents find it hard to relate to their children when they are teenagers.

Có thể thấy, “juvenile” và “teenager” được định nghĩa bằng phạm vi tuổi tác sinh học, trong khi “adolescent” mang định nghĩa khái quát và bao gồm nghĩa của 2 từ trên. Trong văn viết học thuật như IELTS Writing, ta sẽ thấy “juvenile” và “adolescent” xuất hiện nhiều hơn là “teenager”.

 

Youth/Youngster

Một số thí sinh thường dùng nhầm lẫn giữa 2 từ “youth” và “youngster” vì nghĩ rằng chúng tương đồng về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, 2 từ này vẫn có một số khác biệt trong cách sử dụng mà thí sinh cần biết để phân biệt và chọn từ thích hợp cho mỗi ngữ cảnh.

  • Youngster (n): người trẻ nói chung (không có giới hạn chi tiết về độ tuổi), thường được dùng ở hầu hết mọi ngữ cảnh từ văn viết học thuật đến văn nói thường ngày.

Ví dụ: The scheme is for youngsters between the ages of 10 and 16.

  • Youth (n): người trẻ nói chung và thường được dùng ở hầu hết mọi ngữ cảnh, nhưng mang nhiều nét nghĩa khác nhau:
    • Youth (danh từ đếm được, số nhiều là youths): người con trai trẻ (không phải nữ giới)

Ví dụ: Gangs of youths were throwing stones and bottles at the police.

    • Youth (danh từ không đếm được): giai đoạn tuổi trẻ

Ví dụ: He had been a keen sportsman in his youth.

    • Youth (danh từ không đếm được, thường đi kèm mạo từ “the”): thế hệ trẻ (nhóm người trẻ tuổi bao gồm cả nam lẫn nữ nói chung.

Ví dụ: The youth of today should take environmental issues into serious consideration.

 

Qua bài viết trên, EFOS đã giới thiệu đến các bạn những từ vựng thuộc chủ đề “Children”, bao gồm các từ vựng đồng nghĩa và phân biệt chúng dựa trên các yếu tố về định nghĩa, chức năng ngữ pháp cũng như ngữ cảnh sử dụng. Hi vọng rằng thông qua những phân tích trên, các bạn có thể hiểu rõ hơn về những từ vựng này, từ đó vận dụng chúng đúng cách và hợp ngữ cảnh, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing.

 

091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager