Các cách diễn đạt trong IELTS Writing Task 1

Để có thể đạt band điểm cao, phù hợp với tiêu chí chấm thi của các dạng bài IELTS Writing Task 1, thí sinh cần chuẩn bị các từ vựng và mẫu câu thật đa dạng miêu tả xu hướng tăng, giảm, thể hiện sự ổn định, dao động, đạt mức thấp nhất, cao nhất, mức độ thay đổi, ổn định,... Đây cũng là điểm mà thí sinh thường lúng túng nhất vì không biết cách paraphrase sao cho không bị lặp từ quá nhiều, dẫn đến việc mất nhiều thời gian cho Task 1 mà không đủ thời gian dành cho Task 2. Trong bài viết dưới đây, EFOS xin giới thiệu với các bạn các cách diễn đạt hữu ích để nâng cao khả năng viết Task 1.

  1. Động từ
  1. Thể hiện xu hướng tăng
  • Increase: trở nên (hoặc làm gì đó trở nên) lớn hơn về số lượng và kích thước.
  • Grow: phát triển (xu hướng tăng lên), tương đồng với increase.
  • Rocket: gia tăng cực kỳ nhanh.

Lưu ý:

  • “Increase” và “grow” đều có thể dùng ở dạng chủ động và bị động.
  • “Rocket” chỉ được dùng ở dạng chủ động khi diễn tả xu hướng tăng.

Ví dụ:

  • Food prices have rocketed in recent months.
  • The number of books has increased by 10% this month.
  • The population is expected to grow by 2% next year.
  1. Thể hiện xu hướng giảm
  • Decrease: trở nên (hoặc làm cái gì đó trở nên) ít đi, giảm xuống.
  • Decline: dần trở nên ít hơn, tệ hơn, hay xấu đi, theo chiều hướng giảm xuống.
  • Plummet: giảm xuống cực kỳ nhanh.

Lưu ý:

  • “Decrease” có thể dùng ở dạng chủ động và bị động.
  • “Decline” và “Plummet” chỉ được dùng ở dạng chủ động khi diễn tả xu hướng giảm.

Ví dụ:

  • Course sales decreased this month.
  • Coffee production could decline by 20% or more in the late winter months.
  • Advertising revenues plummeted 16% compared with the same period 2 years ago.
  1. Cụm từ thể hiện sự ổn định của số liệu
  • Remain unchanged/steady/stable/constant: không thay đổi.
  • Keep stable/steady/unchanged/the same level: giữ ổn định.
  • Maintain the same/Stay the same/Stay constant at: không thay đổi.
  1. Thể hiện sự dao động
  • Fluctuate: dao động
  • Vary: thay đổi, biến đổi
  1. Thể hiện sự đạt mức cao nhất
  • Hit the highest point: đạt điểm cao nhất
  1. Thể hiện sự chạm mức thấp nhất
  • Hit the lowest point: chạm mức thấp nhất.
  • Hit a low: chạm đáy.
  1. Danh từ
    1. Thể hiện sự tăng
  • Increase
  • Rise
  • Growth
    1. Thể hiện sự giảm
  • Decrease
  • Decline
  • Fall
    1. Thể hiện sự ổn định
  • Stability
  • Plateau
    1. Thể hiện sự dao động
  • Fluctuation
  1. Trạng từ chỉ mức độ đi kèm với tăng/giảm
  • Tăng/giảm nhanh: sharply, rapidly, quickly, steeply.
  • Tăng/giảm đáng kể: considerably, significantly, substantially.
  • Tăng/giảm đều đặn, vừa phải: steadily, gradually, moderately.
  • Tăng/giảm ít: slightly.
  1. Cách thể hiện sự so sánh giữa hai đối tượng
  • In comparison/contrast to/with X, which + verb, Y + verb
  • As/While/Whereas X verb, the opposite was true that Y + verb
091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager