Binomial Expressions trong IELTS Speaking

Trong tiếng Anh, Binomial Expressions là một yếu tố ngôn ngữ rất được ưa chuộng vì nó không chỉ mang lại hiệu quả truyền đạt cao mà còn giúp câu văn trở nên dễ nhớ và linh hoạt, trôi chảy hơn. Trong bài viết này, EFOS sẽ giúp các bạn nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng Bonimial Expressions để tăng band điểm cho phần thi IELTS Speaking nhé.

 

Binomial Expressions là gì?

Binomial Expressions là các cụm từ tiếng Anh phổ biến mà trong đó sẽ có hai từ được nối với nhau bởi một liên từ, thường là “and” hoặc “or”. Vị trí của hai từ trong cụm là cố định và không thay đổi dựa vào sự trôi chảy và thuận miệng khi phát âm.

Ví dụ: black and white, more or less, ins and outs,…

Tương tự như các idioms, Binomial Expressions (hay binomials, binomial pairs) thường được sử dụng thường xuyên trong văn nói của người bản xứ vì sự dễ nhớ, bắt tai, và biểu đạt ý nghĩa rộng chỉ với một cụm từ ngắn gọn. Tầm quan trọng của Binomial Expressions cũng rất quan trọng đối với người học IELTS vì cách diễn đạt này giống người bản xứ, thường được sử dụng trong các tình huống đời sống xã hội hàng ngày.

 

Các dạng Binomial Expressions

Hầu hết các Binomial Expressions đều chứa từ “and” hoặc “or” để nối giữa hai từ vựng trong cụm. Có 5 dạng Binomial Expressions phổ biến mang các ý nghĩa khác nhau:

  • Cụm từ trái nghĩa: hai từ trong Binomial Expressions mang ý nghĩa trái ngược nhau, tương phản và đối lập. Ví dụ: hot and cold, pros and cons, black and white. 
  • Cụm từ đồng nghĩa: được hình thành từ các từ mang nghĩa tương tự gần giống nhau. Ví dụ: pieace and quiet, sick and tired.
  • Cụm từ lặp lại: những cụm từ bao gồm hai từ được lặp lại giống nhau hoàn toàn. Ví dụ: step by step, day by day, again and again.
  • Cụm từ điệp âm: những cụm từ được viết dưới dạng có các chữ cái đầu giống nhau hay còn gọi là những phụ âm giống nhau. Ví dụ: tried and tested, live and learn.
  • Cụm từ có phát âm tương tự nhau: những cặp từ có phát âm giống nhau, được ghép vần với nhau. Ví dụ: meet and greet, wear and tear.

Lưu ý:

  • Các cụm từ Binomial Expressions đều bắt buộc phải có từ nối là những liên từ, phổ biến nhất là “and”, “or” và “by”.
  • Về ngữ pháp, Binomial Expressions có thể là một cụm danh từ, cụm động từ, hoặc cụm tính từ. Do vậy, người học có thể sử dụng Binomial Expressions một cách linh hoạt và chú ý đến ngữ pháp của cả câu để sắp xếp vị trí đặt cụm từ cho hợp lí nhất.

 

Các Binomial Expressions phổ biến thường gặp

  • Aches and pains (cụm danh từ): cảm giác đau nhẹ, không quá nghiêm trọng hay nguy hiểm.

Ví dụ: Fortunately, after the serious accident, he gets some aches and pains in his leg.

  • Bits and pieces/bobs (cụm danh từ): những việc nhỏ nhặt, các đồ lựt vặt và có các công việc thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ: We need to prepare many bits and pieces snacks before going to the park.

  • Blow hot and cold (cụm động từ): miêu tả sự thay đổi trong cách giao tiếp một cách tiếp nối nhau về một vấn đề gì, hay với một người nào đó.

Ví dụ: Jennie constantly blows hot and cold her attitude after landing a flight to Germany.

  • Born and bred (cụm động từ ở thể bị động): nói đến một người nào đó được sinh ra và lớn lên.

Ví dụ: Jane was born and bred in Seatle.

  • By and large (cụm trạng từ): nói chung chung về vấn đề gì đó hay hầu hết một số người, sự việc.

Ví dụ: By and large, sweets make people fat.

  • Far and wide (cụm tính từ): nói đến nhiều nơi khác nhau.

Ví dụ: At today’s concert there were a lot of people from far and wide places.

  • Hard and fast (cụm tính từ): không thể thay đổi điều gì đó trong mọi trường hợp chắc chắn hay rập khuôn.

Ví dụ: There are no hard and fast rules about this.

  • Here and there (cụm trạng từ): ở đây hoặc đó.

Ví dụ: There were a number of cottages scattered here and there across the hillside.

  • Hustle and bustle (cụm danh từ): sự ồn ào, náo nhiệt, hối hả.

Ví dụ: I love the hustle and bustle of city life.

  • No ifs, ands, or buts (cụm danh từ): không bào chữa ở bất cứ trường hợp nào.

Ví dụ: I want no ifs, ands, or buts – just finish eating your food now.

  • In dribs and drabs (cụm trạng từ): với số lượng nhỏ, một ít tại một thời điểm.

Ví dụ: The information has been released in dribs and drabs.

  • Ins and outs (cụm danh từ): thông tin chi tiết hoặc phức tạp của một cái gì đó.

Ví dụ: I know how to use computers, but I don’t really understand the ins and outs of how they work.

  • Make or break (cụm động từ): làm nên thành công hay thất bại cho một việc gì đó.

Ví dụ: The soundtrack can make or break a production.

  • Mix and match (cụm động từ): kết hợp mọi thứ theo nhiều cách khác nhau cho các mục đích khác nhau.

Ví dụ: You can mix and match courses to suit your requirements.

  • More or less (cụm trạng từ): gần như.

Ví dụ: They are more or less a waste of time.

  • Odds and ends (cụm danh từ): một bộ sưu tập những thứ nhỏ và không quan trọng.

Ví dụ: She spent the day sorting through a box full of odds and ends.

  • On and off = Now and again (cụm trạng từ): xuyên suốt, kéo dài, liên tục.

Ví dụ: It rained on and off all day.

  • Peace and quiet (cụm danh từ): mô tả một khung cảnh hoặc khoảng thời gian yên tĩnh, không căng thẳng.

Ví dụ: I need some peace and quiet to concentrate on this job application.

  • Pick and choose (cụm động từ): chỉ lấy và chọn lựa những thứ bạn muốn từ một nhóm.

Ví dụ: You can’t pick and choose which rules you want to follow and which one you don’t.

  • Pros and cons (cụm danh từ): ưu điểm và nhược điểm của vấn đề gì đó.

Ví dụ: They debated the pros an cons of setting up their own firm.

  • Safe and sound (cụm tính từ): không bị thương, an toàn – thượng lộ bình an.

Ví dụ: It was a challenging climb, so I’m relieved they got home safe and sound.

  • Short and sweet (cụm tính từ): không dài dòng, phức tạp; ngắn gọn, xúc tích.

Ví dụ: Time is limited, so please keep your comments short and sweet.

  • Touch and go (cụm tính từ): không chắc chắn và có nguy cơ tử vong hoặc thất bại nghiêm trọng.

Ví dụ: It was touch and go there for a while whether they would make it.

  • Trial and error (cụm danh từ): phương thức thử nghiệm qua các biện pháp khác nhau để tìm ra phương pháp đúng.

Ví dụ: Pupils learn by trial and error.

  • Wear and tear (cụm danh từ): sự hao mòn, mất chất lượng một cách tự nhiên không thể tránh khỏi khi một vật được sử dụng và bị cũ đi.

Ví dụ: It is to be accepted that Apple’s watch will also go through the process of damage comprising the normal wear and tear issues.

 

Cách ứng dụng Binomial Expressions trong IELTS Speaking

Sử dụng Binomial Expressions đúng cách sẽ giúp câu trả lời trong IELTS Speaking được trôi chảy, linh hoạt và nghe tự nhiên hơn. Nhờ vậy, thí sinh có thể gây ấn tượng với ban giám khảo và tăng band điểm cho bài nói của mình. Các bước áp dụng Binomial Expressions vào bài IELTS Speaking:

Bước 1: Học và hiểu rõ nghĩa của cụm từ Binomial Expressions

Tương tự như học từ mới và thành ngữ idioms, để sử dụng Binomial Expressions trong tiếng Anh, bạn phải dành thời gian học từ vựng và nghĩa của cụm từ. Bằng cách dịch và xem các ví dụ phổ biến để hiểu rõ nghĩa của Binomial Expressions, các bạn có thể nắm chắc được cách dùng và ngữ cảnh phù hợp để sử dụng chúng. Hầu hết nghĩa của các cụm Binomial Expressions phụ thuộc vào nghĩa đen của từng từ vựng trong cụm. Do vậy, nếu bạn biết được nghĩa của từng từ trong cụm từ, các bạn có thể dễ dàng đoán ra nghĩa của cả cụm Binomial Expressions.

 

Bước 2: Sử dụng nhiều cụm từ Binomial Expressions trong giao tiếp hàng ngày

Khi đã hiểu rõ nghĩa của các Binomial Expressions, thí sinh cần có thời gian luyện tập sử dụng thuần thục các cụm từ đó trong giao tiếp hàng ngày. Trong thời gian ôn luyện, bạn có thể tạo mọi tình huống và cơ hội để sử dụng Binomial Expressions. Sau khi đã sử dụng trôi chảy, bạn phải học cách tiết chế để không bị mắc lỗi nhồi nhét quá nhiều Binomial Expressions trong cùng một bài nói, gây ra sự máy móc thiếu tự nhiên và nhàm chán. Giống như idioms, việc sử dụng Binomial Expressions được khuyến khích trong bài nói IELTS Speaking nhưng với tần suất thấp, không quá nhiều để không mất đi sự tự nhiên trong cách giao tiếp thường ngày.

 

Bước 3: Thực hành sử dụng vào IELTS Speaking một cách tự nhiên và linh hoạt

Ở bước cuối cùng, các bạn có thể luyện tập chèn các cụm từ Binomial Expressions vào câu trả lời cho các đề IELTS Speaking cụ thể. Trong giai đoạn này, bạn nên ghi âm lại bài nói của mình và ghi chép lại tần suất sử dụng các cụm từ Binomial Expressions, để kiểm tra xem những cụm từ đó có được sử dụng ở vị trí phù hợp về ngữ cảnh và hợp lý với các câu trả lời không.

091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager