Dạng đề Describe an Object trong IELTS Speaking Part 2

Describe an object hoặc Describe a thing là dạng đề yêu cầu thí sinh miêu tả về một đồ vật trong chủ đề nhất định. Đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 2. Trong phần thi này, thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và 2 phút để trình bày bài nói. Hãy cùng EFOS tìm hiểu về dạng đề Describe an Object và cách chinh phục các đề trong dạng bài này nhé.

Đề bài thường gặp của dạng Describe an Object trong IELTS Speaking Part 2

Thông thường, thí sinh sẽ gặp các đề bài với nhiều chủ đề khác nhau như sau:

  • Talk about something you’d like to buy (Nói về một vật gì đó mà bạn muốn mua).
  • Talk about something you made yourself (Nói về một vật gì đó mà bạn tự tay làm).
  • Talk about an invention you know and like (Nói về một phát minh bạn biết và yêu thích).
  • Talk about a form of transport you use (Nói về hình thức vận chuyển mà bạn đang sử dụng).
  • Talk about a gift you were given on your birthday (Nói về một món quà mà bạn được tặng trong ngày sinh nhật).
  • Describe a statue or work of art that you’ve seen (Miêu tả về một bức tượng hoặc tác phẩm nghệ thuật mà bạn thấy).
  • Talk about a piece of furniture in your house (Nói về một đồ đạc nào đó trong nhà của bạn).
  • Talk about something you enjoyed wearing (Nói về một thứ nào đó mà bạn thích mang).
  • Talk about a photograph you have or have seen (Nói về một tấm ảnh mà bạn có hoặc đã từng thấy).
  • Describe a toy you used to play with when you were a kid (Miêu tả về một đồ chơi mà bạn từng chơi khi còn bé).

 

Những Cue card phổ biến trong dạng bài Describe an Object của IELTS Speaking Part 2

Ở phần thi Part 2 của IELTS Speaking, thí sinh sẽ được cung cấp 1 Cue card bao gồm những câu hỏi gợi ý cho việc phát triển ý cho câu trả lời. Trong vòng 1 phút, thí sinh sẽ chuẩn bị bài nói dựa trên những câu hỏi trong Cue card để tránh bị lạc đề. Ở dạng bài Describe an Object, những câu hỏi trong Cue card thường sẽ như các ví dụ sau đây:

Đề bài: Describe an object that you think is beautiful

You should say:

  • What it is
  • Where you saw it
  • What it looks like

And explain why you think it is beautiful.

 

Đề bài: Describe an object that is special to you

You should say:

  • What it is
  • Where you have seen it
  • What you would use it for

And explain why you think it is special to you.

 

Đề bài: Describe an object you find particularly beautiful (Ex: a painting, sculpture, piece of jewelry, etc.).

You should say:

  • Where the artwork/object is
  • How it was made
  • What it shows/looks like

And explain why you find it particularly beautìul.

 

Bố cục câu trả lời của dạng bài Describe an Object trong IELTS Speaking Part 2

Câu trả lời cho phần IELTS Speaking Part 2 thuộc dạng bài Describe an Object cần được bao quát được 4 bước chính sau:

Bước 1: Trả lời câu hỏi “What it is and how you have it” (Vật bạn muốn đề cập là gì và cách bạn có được nó).

Để trả lời cho câu hỏi này, thí sinh hãy lưu ý một số điều sau:

  • Sử dụng tính từ một cách đa dạng để miêu tả vẻ ngoài của đồ vật.
  • Để diễn đạt về đồ vật, bạn nên dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để phù hợp với việc kể lại sự vật.
  • Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) để diễn đạt và giải thích chính xác về cách bạn sở hữu đồ vật đó.

Một số những từ vựng mô tả Object phổ biến sao cho tự nhiên:

  • Latest released product: a new product that is landed and introduced to the market (sản phẩm mới ra mắt).
  • Elated: extremely happy and excited, often because something has happened or been achieved (phấn khởi, phấn chấn vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã đạt được).
  • Eye-catching: very attractive or noticeable (bắt mắt).
  • Sleek: smooth, shiny and a bit sexy (bóng mượt, quyến rũ).
  • High resolution of display: high-quality screen solution (độ phân giải màn hình cao – thường dùng để miêu tả về màn hình máy tính hoặc các thiết bị công nghệ có màn hình).

Cách thực hiện câu trả lời:

  • Sau khi giới thiệu đó là đồ vật gì, thí sinh cần mô tả về vẻ ngoài của vật đó bằng cách sử dụng các tính từ mô tả: opinion (attractive, adorable,…), kích cỡ (big, small, pocket-sized,…), chất lượng (thin, rough,…), thời gian (outdated, updated,...), hình dáng (round, square,…), màu sắc (yellow, pink,…), xuất xứ (Turkey, China,…), chất liệu (leather, metal,…).
  • Sau khi mô tả vẻ ngoài của đồ vật, thí sinh cần cung cấp thông tin vì sao có được đồ vật đó. Ở phần này các bạn hãy sử dụng thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn để diễn đạt.

Ví dụ: My parents bought me a laptop last year when I passed the entrance exam with flying colors.

  • Để mô tả việc sở hữu đồ vật, việc sử dụng Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp) là một cách nói hay mà thí sinh nên áp dụng:

Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object

Ví dụ: He cooked all his friends a delicious meal.

Subject + Verb + Direct Object + to/for + Indirect Object

Ví dụ: He cooked a delicious meal for all of his friends.

 

Bước 2: Trả lời cho câu hỏi “What its purpose is) (Chức năng, công dụng của đồ vật đó là gì).

Những lưu ý trong bước 2 mà thí sinh cần thực hiện:

  • Sử dụng thể bị động để mô tả về các tính năng và ứng dụng
  • Sử dụng các cụm từ mô tả tính năng và chức năng của đồ vật
  • Sử dụng cụm từ for first/last time chuẩn xác

Các từ/cụm từ hay để miêu tả tính năng của đồ vật

  • Spontaneous: in a way that is not planned but done because you suddenly want to do it (tự phát sinh, tự động).
  • Crystal-clear: completely clear (trong suốt, dễ hiểu, rõ ràng).
  • Capture (photo/image): take a picture (chỉ hành động chụp ảnh).
  • Can’t help: not being able to control or stop something (không thể ngăn lại, không thể làm khác đi).
  • On a daily basis: every day (hàng ngày).

Cách thực hiện câu trả lời:

  • Sử dụng câu bị động để mô tả về chức năng của đồ vật là một lựa chọn tốt cho thí sinh để chứng tỏ khả năng ứng dụng ngữ pháp linh hoạt.

Ví dụ: The smartphone has been used for various purposes. Not only is it used for composing documents with faster writing and editing but also for more efficient and detailed note-taking”.

  • Những cấu trúc ngữ pháp hay để mô tả công dụng của đồ vật:

Subject + lets + Object (people) + V-inf

Ví dụ: My DSLR camera lets me take amazing photos of my friends and family when we go on holiday together.

Subject + gives + Object (people) + V-inf

Ví dụ: The website gives me useful exercises and useful tips about English.

Subject + gives + Object (people) + opportunities/chances + to Verb

Ví dụ: My laptop gives me opportunities to prepare for my study and record my progress in documents.

Subject + is/are great + for V-ing

Ví dụ: This cutting-edge camera is great for capturing crystal-clear photos.

Subject + provide(s) + Object (people) with + something

Ví dụ: Cars provide people with the freedom to travel independently anywhere, at any time. 

Subject + provide(s) + something + for + Object (people) + to Verb

Ví dụ: My smartphone provides lots of apps for me to schedule my daily tasks.

  • Để mô tả về đồ vật, thí sinh nên nêu ra cảm nhận khi lần đầu hoặc lần cuối sử dụng đồ vật đó. Các cấu trúc câu thường được sử dụng hiệu quả như:

The first/last time + past V + was + time in the past

Ví dụ: The first time I saw the painting was about 2 years ago.

Subject (people) first/last + past V + time in the past

Ví dụ: I last used my Iphone just before this exam.

 

Bước 3: “Evaluate the object (Đánh giá đồ vật đó).

  • Sử dụng tính từ chỉ sự đánh giá một cách phù hợp:

Sau khi nói về công dụng của đồ vật ở bước 2, thí sinh có thể phát triển thêm ý bằng cách đưa ra những đánh giá chi tiết về đồ vật đó. Điều này sẽ làm cho nội dung của bài nói được trôi chảy, logic và thuyết phục hơn. Có rất nhiều khía cạnh của đồ vật mà chúng ta có thể đánh giá như appearance (ngoại hình), value (giá trị), quality (chất lượng),…

Ví dụ: My laptop is extremely practical and convenient, which helps me a lot with my study and work.

  • Sử dụng từ nối để nói về công dụng và sự đánh giá một cách hợp lý:

Các từ nối thông dụng mà thí sinh có thể dùng: In addition to … also …, Besides … also …, As well as … also …, Not only … but also …, Although/Even though/Despite …, Apart from …, v.v…

Ví dụ: Although my current laptop is not as eye-catching as it used to be, I still lovve using it as it has accompanied me on a pretty long journey since I was in high school.

  • Sử dụng cấu trúc hơn một cách chính xác:

Ngoài những tính từ mô tả và đánh giá, chúng ta cũng cần phải dùng đến cấu trúc so sánh khi muốn nói đồ vật này đặc biệt và nổi bật thế nào so với những thứ khác.

Ví dụ: Cellphones are more portable and modern than almost a decade ago.

 

Bước 4: Trả lời câu hỏi “Why it is important and how you feel about it” (Tại sao vật đó quan trọng và cảm xúc của bạn về vật đó).

Ở bước này, thí sinh cần nói về sự quan trọng và ý nghĩa của đồ vật đó đối với bản thân. Do vậy, việc sử dụng các từ ngữ diễn tả sự gắn bó là điều vô cùng cần thiết. Các bạn hãy thực hiện theo các chỉ dẫn dưới đây để có câu trả lời hoàn chỉnh nhất:

Sử dụng các từ và các mẫu câu một cách chính xác:

  • Những tính từ thể hiện cảm xúc: nostalgic, inspired, sentimental, intrigued, fascinated, enthusiastic, delighted, relieved, exhilarated, relaxed,…
  • Các mẫu câu thông dụng:

(It) makes me feel …

(It) makes me think of/about …

Whenever I (do something), I feel …

(It) reminds me of …

I couldn’t bear to part with …

(It)’s important to me because …

(It)’s indispensable to me because …

Ví dụ: Whenever seeing that kite, I feel sentimental about my childhood.

Sử dụng các câu điều kiện thứ 2 và thứ 3 để thể hiện tầm quan trọng của các đối tượng:  

  • Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

If + past simple, Subject + would(n’t)/could(n’t)/might(n’t) + infinitive verb

Ví dụ: If I didn’t own a smartphone, I wouldn’t be able to capture high-quality selfies.

  • Cấu trúc câu điều kiện loại 3:

If + Subject + had + infinitive verb, Subject, would(n’t)/could(n’t)/might(n’t) + have + infinitive verb

Ví dụ: If I had had a smartphone, I wouldn’t have got lost in the city during the trip a few years ago.

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh tầm quan trọng của đồ vật:

Khi thí sinh muốn thể hiện rằng đồ vật này đã trở thành một phần không thể thiếu đối với cuộc sống, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là cấu trúc phù hợp và tự nhiên nhất.

            Subject + have/has + past participle

Ví dụ: I have used this computer since the day my parents gave it to me as a birthday gift.

 

Trên đây EFOS đã chia sẻ một cách chi tiết nhất về dạng bài Describe an Object của IELTS Speaking Part 2, cũng như chiến lược trả lời để đạt điểm tối đa cho phần thi này. Chúc các bạn luyện tập thật hiệu quả và chinh phục IELTS Speaking thành công với band điểm mong ước.

 

091.869.8596
Liên hệ qua Zalo
Messager